Phiên âm : chéng huǒ dǎ jié.
Hán Việt : thừa,thặng hỏa đả kiếp .
Thuần Việt : mượn gió bẻ măng; đục nước béo cò; giậu đổ bìm leo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mượn gió bẻ măng; đục nước béo cò; giậu đổ bìm leo. 同"趁火打劫".