Phiên âm : chéng lóng jiā xù.
Hán Việt : thừa long giai tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻好女婿。參見「乘龍」條。《醒世恆言.卷七.錢秀才錯占鳳凰儔》:「高贊為選中了乘龍佳婿, 到處誇揚。」明.王玉峰《焚香記》第五齣:「我只願得乘龍佳婿, 是吾之幸。」