Phiên âm : chéng shì.
Hán Việt : thừa thế.
Thuần Việt : thừa thế; mượn thế; mượn đà; theo đà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa thế; mượn thế; mượn đà; theo đà趁着势头