Phiên âm : chéng rén bù bèi.
Hán Việt : thừa nhân bất bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趁著別人未加防備。如:「他乘人不備, 拿起皮包便往店外跑。」