VN520


              

乖爭

Phiên âm : guāi zhēng.

Hán Việt : quai tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭執。《五代史平話.梁史.卷上》:「作十三卦以前, 民用便有個弦木為弧, 剡木為矢, 做著那弓箭, 威服乖爭。」


Xem tất cả...