Phiên âm : guāi zhēng.
Hán Việt : quai tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭執。《五代史平話.梁史.卷上》:「作十三卦以前, 民用便有個弦木為弧, 剡木為矢, 做著那弓箭, 威服乖爭。」