Phiên âm : guāi wù.
Hán Việt : quai ngỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違背、牴觸。漢.鼂錯〈說文帝令民入粟受爵〉:「上下相反, 好惡乖迕, 而欲國富法立, 不可得也。」