VN520


              

乖覺可喜

Phiên âm : guāi jué kě xǐ.

Hán Việt : quai giác khả hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乖巧而討人喜歡。《紅樓夢》第一回:「士隱見女兒越發生得粉裝玉琢, 乖覺可喜。」


Xem tất cả...