Phiên âm : lè qù.
Hán Việt : nhạc thú.
Thuần Việt : niềm vui; hứng thú; thích thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niềm vui; hứng thú; thích thú使人感到快乐的意味工作中的乐趣是无穷的.gōngzuò zhōng de lèqù shì wúqióngde.只有乐观的人才能随时享受生活中的乐趣.