Phiên âm : lè he.
Hán Việt : nhạc hòa.
Thuần Việt : vui sướng; thoải mái; dễ chịu.
vui sướng; thoải mái; dễ chịu (thường dùng để chỉ cuộc sống vui vẻ hạnh phúc)
快乐(多指生活幸福)
人们辛苦了一年,春节的时候都愿意乐和乐和.
rénmen xīnkǔle yī nián, chūnjié de shíhòu dōu yuànyì lè he lè he.