VN520


              

乐户

Phiên âm : yuè hù.

Hán Việt : nhạc hộ.

Thuần Việt : kỹ nữ; nhà chứa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỹ nữ; nhà chứa (thời xưa phụ nữ phạm tội hoặc bị liên luỵ mà bắt vào phủ đường chơi nhạc, sau này dùng để gọi kỹ viện)
古代妇女因犯罪或受牵累而被逮入官府充当奏乐的官妓,叫做乐户,后来也用来称妓院


Xem tất cả...