VN520


              

乐呵呵

Phiên âm : lè hē hē.

Hán Việt : nhạc a a.

Thuần Việt : vui tươi hớn hở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui tươi hớn hở
形容高兴的样子
老远就看见他乐呵呵地向这边走来。
lǎoyuǎn jìu kànjiàn tā lèhēhē dìxiàng zhèbiān zǒulái。
từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.


Xem tất cả...