Phiên âm : lè dé.
Hán Việt : nhạc đắc.
Thuần Việt : vui vẻ; vui lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui vẻ; vui lòng某种情况或安排恰合自己心意,因而顺其自然主席让他等一会儿再发言,他也乐得先听听别人的意见.zhǔxí ràng tā děng yīhùiér zài fāyán,tā yě lèdé xiān tīngtīng biérén de yìjiàn.