VN520


              

乐得

Phiên âm : lè dé.

Hán Việt : nhạc đắc.

Thuần Việt : vui vẻ; vui lòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui vẻ; vui lòng
某种情况或安排恰合自己心意,因而顺其自然
主席让他等一会儿再发言,他也乐得先听听别人的意见.
zhǔxí ràng tā děng yīhùiér zài fāyán,tā yě lèdé xiān tīngtīng biérén de yìjiàn.


Xem tất cả...