Phiên âm : lè hē hē.
Hán Việt : nhạc a a.
Thuần Việt : vui tươi hớn hở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui tươi hớn hở形容高兴的样子老远就看见他乐呵呵地向这边走来。lǎoyuǎn jìu kànjiàn tā lèhēhē dìxiàng zhèbiān zǒulái。từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.