Phiên âm : lín wēi.
Hán Việt : lâm nguy.
Thuần Việt : hấp hối; sắp chết; tính mệnh lâm nguy.
hấp hối; sắp chết; tính mệnh lâm nguy
(人)病重将死
这是他临危时留下的话.
zhè shì tā línwēishí líuxià dehuà.
đứng trước gian nguy; đối mặt với hiểm nguy
临危不惧.
đứng trước gian nguy c