VN520


              

临危

Phiên âm : lín wēi.

Hán Việt : lâm nguy.

Thuần Việt : hấp hối; sắp chết; tính mệnh lâm nguy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hấp hối; sắp chết; tính mệnh lâm nguy
(人)病重将死
这是他临危时留下的话.
zhè shì tā línwēishí líuxià dehuà.
đứng trước gian nguy; đối mặt với hiểm nguy
临危不惧.
đứng trước gian nguy c


Xem tất cả...