VN520


              

临渴掘井

Phiên âm : lín kě jué jǐng.

Hán Việt : lâm khát quật tỉnh.

Thuần Việt : nước đến chân mới nhảy; khát nước mới lo đào giếng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước đến chân mới nhảy; khát nước mới lo đào giếng; mất bò mới lo làm chuồng
感到渴了才掘井比喻平时没有准备, 事到临头才想办法


Xem tất cả...