Phiên âm : fēng bēi.
Hán Việt : phong bi.
Thuần Việt : tấm bia to; bia đá to lớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm bia to; bia đá to lớn (ví với những kiệt tác bất hủ)高大的石碑比喻不朽的杰作或伟大的功绩历史的丰碑lìshǐ de fēngbēi