VN520


              

丰收

Phiên âm : fēng shōu.

Hán Việt : phong thu.

Thuần Việt : được mùa; gặt hái thành công, bội thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được mùa; gặt hái thành công, bội thu
收成好(跟''歉收''相对)
丰收年
fēngshōunián
今年的文艺创作获得丰收.
sáng tác văn nghệ năm nay được mùa.
jīnni


Xem tất cả...