VN520


              

丰满

Phiên âm : fēng mǎn.

Hán Việt : phong mãn.

Thuần Việt : đầy ắp; đầy đủ; sung túc; đầy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầy ắp; đầy đủ; sung túc; đầy
充足
今年好收成,囤里的粮食都很丰满.
jīnnián hǎo shōuchéng, dùn lǐ de liángshí dōu hěn fēngmǎn.
đẫy đà; béo chắc; nở nang; đầy đặn (


Xem tất cả...