Phiên âm : fēng mǎn.
Hán Việt : phong mãn.
Thuần Việt : đầy ắp; đầy đủ; sung túc; đầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy ắp; đầy đủ; sung túc; đầy充足今年好收成,囤里的粮食都很丰满.jīnnián hǎo shōuchéng, dùn lǐ de liángshí dōu hěn fēngmǎn.đẫy đà; béo chắc; nở nang; đầy đặn (