Phiên âm : gè zi.
Hán Việt : cá tử.
Thuần Việt : vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng ng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người指人的身材,也指动物身体的大小高个子gāogèzǐ矮个子vóc dáng thấp bézhè zhǐ māo gèzǐ dà.