Phiên âm : gè tǐ.
Hán Việt : cá thể.
Thuần Việt : cá thể; cá nhân; đơn lẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá thể; cá nhân; đơn lẻ单个的人或生物hộ cá thể指个体户