VN520


              

个体

Phiên âm : gè tǐ.

Hán Việt : cá thể.

Thuần Việt : cá thể; cá nhân; đơn lẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá thể; cá nhân; đơn lẻ
单个的人或生物
hộ cá thể
指个体户


Xem tất cả...