Phiên âm : sàng dǎn.
Hán Việt : tang đảm.
Thuần Việt : mất vía; mất hồn mất vía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất vía; mất hồn mất vía形容非常恐惧敌军闻风丧胆.díjūn wénfēngsāngdǎn.