Phiên âm : sāng zhǔ.
Hán Việt : tang chủ.
Thuần Việt : tang chủ; người chủ trì tang lễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tang chủ; người chủ trì tang lễ (thường là con trai trưởng)主丧的人通例由嫡长子为丧主,没有长子则由嫡长孙担任