Phiên âm : sàng shī.
Hán Việt : tang thất.
Thuần Việt : mất đi; mất mát; thất lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất đi; mất mát; thất lạc失去丧失信心.sāngshī xìnxīn.丧失工作能力.mất năng lực công tác.