Phiên âm : sāng fú.
Hán Việt : tang phục.
Thuần Việt : đồ tang; tang phục; quần áo tang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ tang; tang phục; quần áo tang为哀掉死者而穿的服装中国旧时习俗用本色的粗布或麻布做成