VN520


              

丧尽天良

Phiên âm : sàng jìn tiān liáng.

Hán Việt : tang tẫn thiên lương.

Thuần Việt : tán tận lương tâm; mất hết tính người; vô lương tâ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tán tận lương tâm; mất hết tính người; vô lương tâm
形容泯灭人性,极为恶毒


Xem tất cả...