Phiên âm : sàng mìng.
Hán Việt : tang mệnh.
Thuần Việt : bỏ mạng; mất mạng; toi mạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ mạng; mất mạng; toi mạng死亡(多指凶死或死于暴病)