Phiên âm : liǎng qī.
Hán Việt : lưỡng tê.
Thuần Việt : lưỡng thê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưỡng thê (vừa sống trên cạn vừa sống dưới nước)可以在水中生活,也可以在陆地上生活两栖作战.liǎngqīzuòzhàn.công tác ở hai lĩnh vực; sinh hoạt trong hai lĩnh vực