VN520


              

两栖

Phiên âm : liǎng qī.

Hán Việt : lưỡng tê.

Thuần Việt : lưỡng thê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưỡng thê (vừa sống trên cạn vừa sống dưới nước)
可以在水中生活,也可以在陆地上生活
两栖作战.
liǎngqīzuòzhàn.
công tác ở hai lĩnh vực; sinh hoạt trong hai lĩnh vực


Xem tất cả...