Phiên âm : liǎng jí.
Hán Việt : lưỡng cực.
Thuần Việt : hai cực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai cực (cực Nam và cực Bắc của trái đất)地球的南极和北极cực âm và cực dương (điện và từ trường)电极的阴极和阳极;磁极的南极和北极比喻两个极端或两个对立面liǎngjífēnhuà.