Phiên âm : liǎng miàn pài.
Hán Việt : lưỡng diện phái.
Thuần Việt : kẻ hai mặt; đòn xóc hai đầu; trò hai mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ hai mặt; đòn xóc hai đầu; trò hai mặt指耍两面手法的人,也指对斗争的双方都敷衍的人hai mặt; hai lòng指两面手法