VN520


              

丛集

Phiên âm : cóng jí.

Hán Việt : tùng tập.

Thuần Việt : dồn lại; tụ lại; cất đống; chồng chất; tích luỹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dồn lại; tụ lại; cất đống; chồng chất; tích luỹ
(许多事物)聚集在一起
百感丛集.
bǎigǎn cóngjí.
诸事丛集.
nhiều việc dồn lại.
选取若干种书或其中的一些篇章汇集编成的一套书