Phiên âm : cóng jí.
Hán Việt : tùng tập.
Thuần Việt : dồn lại; tụ lại; cất đống; chồng chất; tích luỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dồn lại; tụ lại; cất đống; chồng chất; tích luỹ(许多事物)聚集在一起百感丛集.bǎigǎn cóngjí.诸事丛集.nhiều việc dồn lại.选取若干种书或其中的一些篇章汇集编成的一套书