Phiên âm : cóng cuǒ.
Hán Việt : tùng thỏa.
Thuần Việt : vụn vặt; rắm rối; phức tạp; linh tinh; hỗn hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụn vặt; rắm rối; phức tạp; linh tinh; hỗn hợp细碎;烦琐