Phiên âm : cóng shū.
Hán Việt : tùng thư.
Thuần Việt : tùng thư; tủ sách; bộ sách; tập sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tùng thư; tủ sách; bộ sách; tập sách由许多书汇集篇成的一套书,如《知不足斋丛书》、《历史小丛书》