Phiên âm : cóng shēng.
Hán Việt : tùng sanh.
Thuần Việt : mọc thành bụi; mọc thành cụm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọc thành bụi; mọc thành cụm (cây cỏ)(草木)聚集在一处生长bộc phát; cùng phát một lúc; khởi phát bất thình lình (nhiều bệnh)(疾病等)同时发生bǎibìcóngshēng.