Phiên âm : cóng kān.
Hán Việt : tùng khan.
Thuần Việt : bộ sách; tùng san; tùng thư; tủ sách; tập sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ sách; tùng san; tùng thư; tủ sách; tập sách (thường dùng làm tên sách)丛书(多用做丛书的名称)《四部丛刊》.“sìbù cóngkān”.