Phiên âm : cóng tán.
Hán Việt : tùng đàm.
Thuần Việt : chuyện vặt; chuyện linh tinh; tùng đàm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện vặt; chuyện linh tinh; tùng đàm (văn hay sách thu góp những chuyện, sự việc tương đồng hoặc gần giống nhau)性质相同或相近的若干部分合成的文章或书(多用做篇名或书名)