Phiên âm : yè jī.
Hán Việt : nghiệp tích.
Thuần Việt : công trạng, thành tích, thành quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công trạng, thành tích, thành quả建立的功劳和完成的事业;重大的成就