VN520


              

业务课

Phiên âm : yè wù kè.

Hán Việt : nghiệp vụ khóa.

Thuần Việt : bộ phận kế hoạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ phận kế hoạch


Xem tất cả...