Phiên âm : yè jīng.
Hán Việt : nghiệp kinh.
Thuần Việt : đã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đã (thường dùng trong công văn)已经(多见于公文)业经呈报在案.yèjīng chéngbào zàiàn.