Phiên âm : yè zhǔ.
Hán Việt : nghiệp chủ.
Thuần Việt : nghiệp chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiệp chủ (người sở hữu và sản nghiệp của xí nghiệp)产业或企业的所有者