VN520


              

业余教育

Phiên âm : yè yú jiào yù.

Hán Việt : nghiệp dư giáo dục.

Thuần Việt : giáo dục nghiệp dư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáo dục nghiệp dư
为提高工人、农民、干部等的政治、文化和科学、技术水平,在业余时间进行的教育


Xem tất cả...