Phiên âm : yè yú jiào yù.
Hán Việt : nghiệp dư giáo dục.
Thuần Việt : giáo dục nghiệp dư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáo dục nghiệp dư为提高工人、农民、干部等的政治、文化和科学、技术水平,在业余时间进行的教育