Phiên âm : yè yú.
Hán Việt : nghiệp dư.
Thuần Việt : rảnh rỗi, rảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rảnh rỗi, rảnh工作时间以外的业余时间yèyúshíjiān业余学校trường học nghiệp dư非专业的yèyú jùtuán