VN520


              

业余

Phiên âm : yè yú.

Hán Việt : nghiệp dư.

Thuần Việt : rảnh rỗi, rảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rảnh rỗi, rảnh
工作时间以外的
业余时间
yèyúshíjiān
业余学校
trường học nghiệp dư
非专业的
yèyú jùtuán


Xem tất cả...