Phiên âm : yè yǐ.
Hán Việt : nghiệp dĩ.
Thuần Việt : đã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đã (dùng trong công văn)已经(多见于公文)业已调查属实.yèyǐ diàochá shǔshí.