VN520


              

业已

Phiên âm : yè yǐ.

Hán Việt : nghiệp dĩ.

Thuần Việt : đã.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đã (dùng trong công văn)
已经(多见于公文)
业已调查属实.
yèyǐ diàochá shǔshí.


Xem tất cả...