VN520


              

且道

Phiên âm : qiě dào.

Hán Việt : thả đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

試想、試問、試看。宋.楊萬里〈送丁子章將漕湖南〉詩三首之二:「人言補外樂, 且道定如何?」宋.嚴參〈沁園春.竹焉美哉〉詞:「休說龍吟, 莫言鳳嘯, 且道高標誰勝渠。」