Phiên âm : qiě dào.
Hán Việt : thả đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
試想、試問、試看。宋.楊萬里〈送丁子章將漕湖南〉詩三首之二:「人言補外樂, 且道定如何?」宋.嚴參〈沁園春.竹焉美哉〉詞:「休說龍吟, 莫言鳳嘯, 且道高標誰勝渠。」