VN520


              

且住

Phiên âm : qiě zhù.

Hán Việt : thả trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暫且停住、等一下。《儒林外史》第二回:「且住, 等我親家來一同商議。」《文明小史》第三八回:「且住!外國兵已紮在你的城外, 老兄還說不要緊。」