VN520


              

且夫

Phiên âm : qiě fú.

Hán Việt : thả phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承接連詞, 表示更進一層。《禮記.樂記》:「且夫武始而北出, 再成而滅商。」《文選.賈誼.過秦論》:「且夫天下非小弱也, 雍州之地, 殽函之固, 自若也。」