Phiên âm : qiě màn.
Hán Việt : thả mạn.
Thuần Việt : khoan đã; hãy khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoan đã; hãy khoan暂时慢着(含阻止意)且慢,听我把话说完.qiěmàn,tīng wǒ bǎ huà shuōwán.