VN520


              

且戰且走

Phiên âm : qiě zhàn qiě zǒu.

Hán Việt : thả chiến thả tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊打邊退。指在敗退時尚且一邊抵抗追擊的敵兵。《三國演義》第六三回:「玄德守不住二寨, 且戰且走, 奔回涪關。」