VN520


              

且歌且舞

Phiên âm : qiě gē qiě wǔ.

Hán Việt : thả ca thả vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一邊唱歌, 一邊跳舞。如:「就讓我們且歌且舞, 歡度中秋佳節吧!」