Phiên âm : qiě jiàn.
Hán Việt : thả kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只看到。如:「颱風過後, 且見行道樹倒了一地。」《大唐三藏取經詩話》卷中:「且見大蛇小蛇, 交雜無數, 攘亂紛紛。」