VN520


              

且見

Phiên âm : qiě jiàn.

Hán Việt : thả kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只看到。如:「颱風過後, 且見行道樹倒了一地。」《大唐三藏取經詩話》卷中:「且見大蛇小蛇, 交雜無數, 攘亂紛紛。」