Phiên âm : qiě xíng qiě tán.
Hán Việt : thả hành thả đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一邊走路, 一邊交談。《紅樓夢》第一回:「忽見那廂來了一僧一道, 且行且談。」